Có 2 kết quả:

邻舍 lín shè ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ鄰舍 lín shè ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) neighbor
(2) person next door

Bình luận 0