Có 2 kết quả:
邻舍 lín shè ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ • 鄰舍 lín shè ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) person next door
(2) person next door
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) person next door
(2) person next door
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0